"I've loved watching baseball longer ____ I can remember". Hãy điền từ còn thiếu vào chỗ trống để được câu hoàn chỉnh.
Tên các vua trong lịch sử Việt Nam được xác lập dựa trên bốn khái niệm: tôn hiệu, niên hiệu, thụy hiệu và miếu hiệu.
"I can't believe I'm getting ______ on computer problems from a 9-year-old". Bạn cần điền từ gì vào chỗ trống.
He couldn't imagine what the room ____ look like now. Bạn cần điền từ nào vào chỗ trống để được câu hoàn chỉnh.
Trong các từ "lively", "orderly" và "lately", theo bạn đâu là tính từ và đâu là trạng từ? Trắc nghiệm sau giúp bạn phân biệt để sử dụng đúng.
Bạn có biết trường hợp nào nên chọn "classic" thay vì "classical", "electric" thay vì "electrical"?
"Most complained about the result, but ____ the winners". Theo bạn, chỗ trống nên điền "no" hay "not"?
Bạn có phân biệt được điểm khác biệt giữa hai hình xoắn ốc cùng kích cỡ?
"The book is ____ about the royal family". Bạn cần điền từ nào vào chỗ trống để hoàn thành câu.
"It was a bit boring because ____ anybody came to the party". Bạn cần điền từ nào vào chỗ trống để được câu hoàn chỉnh.
Người Việt Nam hay bối rối khi gặp những từ có âm cuối là /s/ hay /z/. Vậy làm thế nào để nghe và nói những từ này dễ hơn?
"Since I split up with my partner, I have lived ...". Bạn sẽ điền từ gì để hoàn thành câu?
"His ringtone sounded ... an alarm". Từ còn thiếu là "as" hay "like"?
Trong hai câu "It's easy" và "Take it easy", từ "easy" đóng vai trò khác nhau. Bạn hãy đo khả năng xác định từ loại qua trắc nghiệm sau.
Từ "lake" (hồ nước) và "leg" (chân) thường được đọc không chính xác, dễ gây nhầm lẫn.
"I learned French ____ I was working in a wine bar in Paris". Hãy điền từ còn thiếu vào chỗ trống để được câu hoàn chỉnh.
"They never ____ anything they start". Bạn hãy điền từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thiện câu.
'Lively' hay 'orderly' là trạng từ hay tính từ? Hãy làm bài trắc nghiệm dưới đây để tìm hiểu.
"She ____ the point of what they were saying". Hãy điền từ còn thiếu vào chỗ trống để được câu hoàn chỉnh.
"I am surprised that you have _____ done it before". Hãy điền từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành câu.