Quay lại Xe Chủ nhật, 19/5/2024

Honda City 2021

+ So sánh
Khoảng giá: 559 triệu - 609 triệu
Thông tin khuyến mãi
Khuyến mại 10-30 triệu tiền mặt và tặng kèm 15-25 triệu phụ kiện tùy đại lý.
Khuyến mại 10-30 triệu tiền mặt và tặng kèm 15-25 triệu phụ kiện tùy đại lý.
+ So sánh

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 614.817.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Đây là mẫu xe cỡ B của Honda cạnh tranh với Vios hay Accent. Tuy nhiên giá cao, kiểu dáng nam tính khiến City tiếp cận được ít khách hàng và luôn sếp sau Vios và City trong cuộc đua doanh số.

Bảng giá Honda City 2021

Tại Việt Nam, Honda City 2021 được phân phân phối chính hãng 3 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại Hà Tĩnh Lăn bánh tại các tỉnh khác
G 529 triệu VNĐ 614.817.000 VNĐ 604.237.000 VNĐ 590.527.000 VNĐ 585.237.000 VNĐ
L 569 triệu VNĐ 659.617.000 VNĐ 648.237.000 VNĐ 634.927.000 VNĐ 629.237.000 VNĐ
RS 599 triệu VNĐ 693.217.000 VNĐ 681.237.000 VNĐ 668.227.000 VNĐ 662.237.000 VNĐ

Mô tả / đánh giá chi tiết

Thế hệ thứ 5 của Honda City tại Việt Nam được lắp ráp trong nước với thiết kế trẻ trung, thể thao cùng các trang bị hiện đại, mang tính công nghệ cao, phù hợp với tập khách hàng trẻ yêu thích lái xe.

1. Ngoại thất

Honda City phiên bản mới có phần ngoại hình lột xác so với bản cũ

Mẫu xe Honda City mới sở hữu ngoại hình lột xác so với bản tiền nhiệm. Những đường nét gân guốc, cá tính trên City cũ gần như được biến đổi theo thiên hướng mềm mại hơn, một cách để mẫu sedan cỡ B phù hợp với số đông và xa hơn là mục tiêu tăng doanh số.

1.1. Kích thước, trọng lượng

Honda City phiên bản mới dài 4.553 mm, rộng 1.748 mm và cao 1.467 mm, khoảng sáng gầm là 134 mm. So với phiên bản trước, chiều dài và rộng của xe tăng thêm lần lượt 113 mm, 54 mm. Nếu so với các mẫu xe trong phân khúc Sedan hạng B, Honda City là mẫu xe có kích thước lớn nhất, hơn hẳn Toyota Vios, Kia Soluto, Mitsubishi Attrage, Mazda 2, Suzuki Ciaz

Kích thước của Honda City thuộc vào hàng lớn nhất của phân khúc Sedan hạng B

Trục cơ sở của xe ở mức 2.600 mm, khá tương đương với Hyundai Accent, Nissan Almera… Điều này giúp cho mẫu sedan hạng B của Honda có khoang nội thất rộng rãi đem lại sự thoải mái cho các hành khách.

1.2. Khung gầm, hệ thống treo

Xe sở hữu bộ khung gầm liền khối kết hợp với hệ thống treo trước kiểu Macpherson và treo sau thanh xoắn. Đây là hệ thống treo phổ biến trên các mẫu xe đô thị hạng A, hạng B; thậm chí còn thấy ở một số mẫu Sedan hạng C như: Mazda 3, MG 5, Hyundai Elantra

Honda City sở hữu hệ thống phanh đĩa phía trước và phanh tang trống ở phía sau. Đây là có thể coi là điểm trừ khi mà các mẫu xe cùng phân khúc như Toyota Vios hay Mazda 2 đã được trang bị phanh đĩa toàn bộ.

1.3. Đầu xe

Thiết kế phần đầu của Honda City phiên bản mới ghi điểm ngay từ cái nhìn đầu tiên. Mặt ca-lăng gây ấn tượng mạnh với thiết kế "đôi cánh" mở rộng bằng thanh crôm vắt ngang mặt ca-lăng, nối liền đèn pha. Trên phiên bản RS, thanh ngang sẽ được sơn đen, tạo nên sự thể thao và hiện đại hơn cho mẫu xe.

Thiết kế đầu xe thể thao và hiện đại của Honda City phiên bản RS

Cụm đèn pha sở hữu thiết kế vuốt về sau tạo nên sự hài hòa, khiến người dùng có thể liên tưởng đến những đàn anh như Civic hay Accord khi nhìn trực diện. Hai phiên bản G và L sẽ dùng đèn Halogen thấu kính, còn bản RS thì sẽ là đèn LED toàn phần. Cả 3 bản đều có đèn định vị LED ban ngày.

Phần cản trước kết hợp lưới tản nhiệt phía dưới ở mang lại sự trẻ trung cho phần đầu xe. Trên phiên bản RS, cản trước sẽ được làm giả sợi carbon và có thêm cụm đèn sương mù tạo hình ấn tượng, đem lại sự thể thao và hiện đại đúng chất của các mẫu xe RS từ nhà Honda.

1.4. Thân xe

Phần thân của Honda City cũng thể hiện sự tươi mới với những đường gân dập nổi kéo dài từ đầu tới cuối. Những đường gân này không chỉ đem lại khỏe khoắn vẻ ngoài khỏe khoắn mà còn giúp cánh cửa tăng thêm phần cứng chắc và giảm bớt tiếng ồn từ ngoài vọng vào khoang hành khách.

Thân xe gân guốc và hiện đại của Honda City

Tay nắm cửa sơn cùng màu với thân xe và có trang bị nút bấm mở cửa. Gương xe được thiết kế khá tinh tế, sơn đen hoặc sơn 2 màu cùng các tính năng chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ.

1.5. Đuôi xe

Phần đuôi của City cũng được thay đổi hoàn toàn so với phiên bản trước, nhiều chi tiết được rất ấn tượng, phù hợp với lối thiết kế thể thao của xe. Cụm đèn hậu LED được làm nổi khối thể thao trông có phần giống với mẫu xe hạng sang BMW 3-Series. Xe vẫn có đèn phanh trên cao và ăng-ten vây cá mập giống bản tiền nhiệm.

Phần đuôi của City có thiết kế tương đồng một số mẫu xe hạng sang

Trên phiên bản RS, phần đuôi của xe còn được trang bị thêm cánh lướt gió sơn đen, camera lùi, cảm biến đỗ xe và cản sau được thiết kế rất thể thao.

Cốp xe của City là cốp mở tay và có dung tích lên tới 506 lít, một trong những chiếc cốp rộng nhất phân khúc Sedan hạng B.

1.6. Mâm, lốp

Trong khi Honda City bản G và L chỉ được trang bị La-zăng đa chấu thông thường thì ở bản RS lại là La-zăng 5 chấu kép được thiết kế cách điệu và sơn 2 tông màu. Về thông số kích thước thì bản G sử dụng La-zăng 15 inch đi cùng lốp 185/60R15; còn bản L và RS sẽ dùng La-zăng 16 inch cùng lốp 185/55R16.

2. Nội thất

2.1. Khoang lái

Thiết kế bên trong của Honda City mới được làm lại với lối thiết kế thẳng và phẳng giống như trên mẫu xe đàn anh Honda Civic. Nhờ vậy, khoang lái tăng thêm tính thẩm mỹ, hiện đại và trẻ trung, cũng như ít bị “lỗi mốt” hơn so với các bản tiền nhiệm.

Khoang lái trẻ trung, hiện đại và nam tính hơn so với phiên bản cũ

Vô lăng 3 chấu được thiết kế mới, trợ lực điện và có đầy đủ nút bấm điều chỉnh âm lượng, hệ thống giải trí, đàm thoại rảnh tay… Trên bản cao cấp nhất RS sẽ được trang bị thêm lẫy chuyển số thể thao trên vô-lăng. Bảng đồng hồ tốc độ vẫn sử dụng dạng Analog thay vì kỹ thuật số như đối thủ Hyundai Accent.

Màn hình giải trí của xe tăng kích thước từ 6.8 inch lên thành 8 inch có thể kết nối qua Apple CarPlay, Android Auto, USB, Bluetooth… Phía dưới là cụm điều chỉnh điều hòa trên xe, ở bản G xe chỉ được trang bị điều hòa chỉnh cơ, còn bản L và RS sẽ là điều hòa tự động 1 vùng.

Cụm màn hình kích thước lớn siêu nét có thể kết nối qua Apple CarPlay, Android Auto

Trên hai bản RS và L, Honda lắp bệ tỳ tay kèm ngăn chứa đồ cho khoang lái, còn bản G khiêm tốn hơn khi chỉ có hộc đựng chai nước gần cần số.

2.2. Hệ thống ghế

Honda City được trang bị cấu hình 5 chỗ với ghế bọc nỉ ở bản G và L, ghế bọc da pha nỉ ở bản RS. Đây có thể là một điểm trừ đáng kể khi mà so với các đối thủ như Vios, Mazda 2, Soluto, Almera… đều được bọc da ghế ở phiên bản cao cấp nhất.

Ghế nỉ là một điểm trừ của Honda City khi so với các đối thủ cùng phân khúc

Đổi lại, City ghi điểm nhờ vào không gian rộng rãi, thoải mái giữa các hàng ghế. Độ ngả của lưng ghế cũng ở mức khá tốt, phù hợp cho quãng thời gian ngồi dài. Hàng ghế sau được bệ tỳ tay ở giữa và bên cửa. Ngoài ra, hành khách ngồi sau cũng có cửa gió điều hoà riêng và hai cổng sạc cho các thiết bị cầm tay.

2.3. Các tiện nghi khác

Một số tiện nghi khác trên mẫu xe Honda City có thể kể đến là: Hệ thống 4 loa trên bản G và L, 8 loa trên bản RS; Tính năng ra lệnh bằng giọng nói…

3. Động cơ và hộp số

Honda City sở hữu khối động cơ mạnh nhất trong phân khúc Sedan hạng B

Hãng Nhật lắp cho chiếc sedan cỗ máy 1.5, công suất 119 mã lực tại vòng tua máy 6.600 vòng/phút. Mô-men xoắn cực đại 145 Nm tại 4.300 vòng/phút, là những con số mạnh bậc nhất phân khúc. Mẫu xe gần nhất bám đuổi City ở Việt Nam là Mazda 2 với sức mạnh có công suất 110 mã lực, kém 9 mã lực. Với mẫu xe cỡ nhỏ phân khúc B, khoảng cách 9 mã lực không phải quá lớn nhưng cũng đủ để tạo ra sự khác biệt trong khả năng vận hành. Ví như khi đi cao tốc, nếu cần vượt, City vẫn có thể bung sức bứt tốc vượt các xe to hơn mà không quá lép vế.

Kết hợp với động cơ là hộp số biến thiên vô cấp CVT. Hộp số này không có cấp như hộp số tự động AT thông thường, thay vào đó "cấp số" thay đổi liên tục, phù hợp với tốc độ mà xe di chuyển. Ưu điểm của CVT là không có độ trễ như hộp số có cấp.

4. Trang bị an toàn

Tương tự Accent, Honda City không tạo quá nhiều khác biệt về trang bị an toàn giữa các phiên bản. City G, L và RS đều có Chống bó cứng phanh (ABS), Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), Phân phối lực phanh điện tử (EBD), Cân bằng điện tử, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, Hệ thống túi khí (6 túi khí ở bản RS, 4 túi khí ở bản G và L)… Ngoài ra trên bản L và RS sẽ được trang bị thêm Cruise Control và Camera lùi 3 góc.

5. Khả năng vận hành

Dù cho City phiên bản mới vẫn giữ động cơ 1.5 i-VTEC giống như thế hệ trước. Tuy nhiên, cỗ máy này vẫn đáp ứng nhu cầu của một chiếc xe chạy phố: Vận hành trơn tru và tối ưu nhiên liệu.

Vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu là những gì mà Honda City mang lại cho người dùng

Nhờ trang bị hộp số vô cấp CVT, City mượt mà di chuyển theo từng nhịp đạp ga của người điều khiển. Vô-lăng được tối ưu theo tốc độ, khi chạy chậm người lái có thể nhẹ nhàng đánh lái và đầm chắc hơn khi ở tốc độ cao. Bên cạnh đó, khả năng cách âm của chiếc sedan này khi chạy phố được đánh giá tích cực. Tiếng ồn từ bên ngoài được tách biệt với cabin mang lại cho người dùng không gian riêng tư, giảm mệt mỏi căng thẳng nhất là khi lái xe vào giờ cao điểm. Ngoài ra, với kích thước gọn gàng, góc thoát tốt, City giúp người lái dễ dàng xoay xở trong không gian chật hẹp. Hệ thống treo của mẫu sedan này cũng được tối ưu so với phiên bản cũ, giúp xe ổn định, hấp thụ tốt dao động khi đi qua những con gờ giảm tốc tại đô thị.

Trong khi đó, khi người dùng muốn đổi gió ở những khu vực ngoại ô, chiếc sedan này vẫn đáp ứng nhu cầu di chuyển. Trên đường cao tốc, ở tốc độ từ 100 đến 120 km/h, khả năng cách âm của xe không còn được phát huy, tiếng ồn từ mặt đường có thể cảm nhận rõ rệt ở cabin xe. Bù lại, người lái được hỗ trợ bởi các hệ thống ổn định thân xe, giúp tăng thêm sự an toàn ở tốc độ cao. Tính năng kiểm soát hành trở nên hữu ích khi đi cao tốc, mang lại sự chủ động cho người lái mỗi khi cần tăng, giảm hoặc giữ tốc độ cố định.

Trong dải tốc độ tối đa cho phép vận hành theo quy định, sedan cỡ B của Honda cho mức tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 4,9 lít/100 km. Trên hành trình gần 500 km thử nghiệm, mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp của mẫu sedan này vào khoảng 5,2 lít/km. Ngoài yếu tố tối ưu từ nhà sản xuất, hành vi điều khiển xe của người lái cũng quyết định nhiều đến mức tiêu hao nhiên liệu.

Thông số kỹ thuật cơ bản

Kiểu động cơ
1.5 i-VTEC
Dung tích (cc)
1.498
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
119/6.600
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
145/4.300
Hộp số
CVT
Hệ dẫn động
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5.6

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 614.817.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    529.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    63.480.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    614.817.000

Tính giá mua trả góp

Tin tức về xe Honda City 2021

Honda triệu hồi hơn 14.000 xe lỗi bơm xăng tại Việt Nam

Honda triệu hồi hơn 14.000 xe lỗi bơm xăng tại Việt Nam

Năm mẫu xe Jazz, Civic, CR-V, Accord, City sản xuất 15/9/2017-8/1/2019 được triệu hồi để thay thế bơm xăng.

Honda Accord giảm giá 220 triệu đồng

Honda Accord giảm giá 220 triệu đồng

Mẫu sedan cỡ D của Honda trừ thẳng tiền mặt vào giá bán, đưa giá xe về mức gần 1,1 tỷ đồng.

Mua mới nên chọn Toyota Vios hay Honda City?

Mua mới nên chọn Toyota Vios hay Honda City?

Mới có bằng lái xe, tôi muốn mua ôtô chủ yếu phục vụ gia đình 4 người đi lại, hàng ngày đi làm nội thành Hà Nội. (Bùi Hoàng)

Những ôtô bán chạy nhất Đông Nam Á 2023

Những ôtô bán chạy nhất Đông Nam Á 2023

Xe bán tải của Toyota, Isuzu vẫn thống trị thị trường trong khu vực, còn Mitsubishi Xpander, Honda City dẫn đầu ở mỗi phân khúc, riêng xe Hàn vắng bóng.