VnExpress Xe

Royal Enfield Continental GT 2023

Đời

Loại: Classic

Khoảng giá: 192 triệu - 199 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 205.670.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Royal Enfield Continental GT 2023

Tại Việt Nam, Royal Enfield Continental GT 2023 được phân phối chính hãng 5 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
British Racing Green 192 triệu 205,67 triệu 202,47 triệu 201,72 triệu
Rocker Red 192 triệu 205,67 triệu 202,47 triệu 201,72 triệu
Dux Deluxe 196 triệu 209,87 triệu 206,67 triệu 205,92 triệu
Ventura Storm 196 triệu 209,87 triệu 206,67 triệu 205,92 triệu
Mr Clean 199 triệu 213,02 triệu 209,82 triệu 209,07 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
205.670.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    192.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    9.600.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    205.670.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
British Racing Green 192 triệu
Rocker Red 192 triệu
Dux Deluxe 196 triệu
Ventura Storm 196 triệu
Mr Clean 199 triệu
  • Bộ ly hợp
     
     
     
     
     
    Công nghệ động cơ
     
     
     
     
     
    Công suất (hp/rpm)
    47 / 7.150
    47 / 7.150
    47 / 7.150
    47 / 7.150
    47 / 7.150
    Dung tích xi-lanh (cc)
    648
    648
    648
    648
    648
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
     
     
     
     
     
    Hệ thống khởi động
     
     
     
     
     
    Hệ thống làm mát
     
     
     
     
     
    Hộp số (cấp)
    6
    6
    6
    6
    6
    Loại động cơ
    Xi-lanh đôi song song, 4 thì, cam đơn, làm mát bằng gió và dầu
    Xi-lanh đôi song song, 4 thì, cam đơn, làm mát bằng gió và dầu
    Xi-lanh đôi song song, 4 thì, cam đơn, làm mát bằng gió và dầu
    Xi-lanh đôi song song, 4 thì, cam đơn, làm mát bằng gió và dầu
    Xi-lanh đôi song song, 4 thì, cam đơn, làm mát bằng gió và dầu
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    52 / 5.250
    52 / 5.250
    52 / 5.250
    52 / 5.250
    52 / 5.250
    Tỷ số nén
     
     
     
     
     
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.122 x 1.165 x 789
    2.122 x 1.165 x 789
    2.122 x 1.165 x 789
    2.122 x 1.165 x 789
    2.122 x 1.165 x 789
    Dung tích bình xăng (lít)
     
     
     
     
     
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
     
     
     
     
    Độ cao yên (mm)
    804
    804
    804
    804
    804
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,4
    1,4
    1,4
    1,4
    1,4
    Khoảng sáng gầm (mm)
    174
    174
    174
    174
    174
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    13,7
    13,7
    13,7
    13,7
    13,7
    Trọng lượng khô (kg)
    202
    202
    202
    202
    202
    Trọng lượng ướt (kg)
     
     
     
     
     
  • Đèn định vị
     
     
     
     
     
    Đèn hậu
     
     
     
     
     
    Đèn pha
     
     
     
     
     
    Giảm xóc sau
    Giảm xóc lò xo đôi, hành trình 88 mm
    Giảm xóc lò xo đôi, hành trình 88 mm
    Giảm xóc lò xo đôi, hành trình 88 mm
    Giảm xóc lò xo đôi, hành trình 88 mm
    Giảm xóc lò xo đôi, hành trình 88 mm
    Giảm xóc trước
    Phuộc trước 41 mm, hành trình 110 mm
    Phuộc trước 41 mm, hành trình 110 mm
    Phuộc trước 41 mm, hành trình 110 mm
    Phuộc trước 41 mm, hành trình 110 mm
    Phuộc trước 41 mm, hành trình 110 mm
    Kiểu khung
    Khung thép ống
    Khung thép ống
    Khung thép ống
    Khung thép ống
    Khung thép ống
    Lốp sau
    130/70-18
    130/70-18
    130/70-18
    130/70-18
    130/70-18
    Lốp trước
    100/90-18
    100/90-18
    100/90-18
    100/90-18
    100/90-18
    Phanh sau
    240 mm (ABS)
    240 mm (ABS)
    240 mm (ABS)
    240 mm (ABS)
    240 mm (ABS)
    Phanh trước
    320 mm (ABS)
    320 mm (ABS)
    320 mm (ABS)
    320 mm (ABS)
    320 mm (ABS)
  • Cổng sạc USB
     
     
     
     
     
    Cụm đồng hồ
     
     
     
     
     
    Đèn chiếu sáng cốp
     
     
     
     
     
    Kết nối điện thoại thông minh
     
     
     
     
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
     
     
     
     
     
  • Chân chống điện
     
     
     
     
     
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
     
     
     
     
     
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
     
     
     
     
     
  • Màu
    British Racing Green
    Rocker Red
    Dux Deluxe
    Ventura Storm
    Trắng Clean

Xe cùng loại

Honda Blade 110 2023

Honda Blade 110 2023

Khoảng giá: 19,25 - 22,35 triệu

Yamaha XS155R 2023

Yamaha XS155R 2023

Khoảng giá: 77 triệu

Kawasaki W175 2023

Kawasaki W175 2023

Khoảng giá: 77,3 triệu

Xe cùng hãng Royal Enfield

Classic 350

Classic 350

Khoảng giá: 119,9 - 129,9 triệu

Meteor

Meteor

Khoảng giá: 129,9 - 135 triệu

Scram 411

Scram 411

Khoảng giá: 139,9 - 145 triệu

Himalayan

Himalayan

Khoảng giá: 145 - 149 triệu