VnExpress Xe

Kawasaki Z400 2020

Đời

Loại: Nakedbike

Khoảng giá: 149 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 160.520.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Kawasaki Z400 2020

Tại Việt Nam, Kawasaki Z400 2020 được phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
ABS 149 triệu 160,52 triệu 157,32 triệu 156,57 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
160.520.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    149.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    7.450.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    160.520.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
ABS 149 triệu
  • Bộ ly hợp
    Đa đĩa ướt
    Công nghệ động cơ
     
    Công suất (hp/rpm)
    45/10000
    Dung tích xi-lanh (cc)
    399
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    70 x 51,8
    Hệ thống khởi động
    Điện
    Hệ thống làm mát
    Dung dịch
    Hộp số (cấp)
    6 cấp
    Loại động cơ
    DOHC 4 thì xi-lanh đôi
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    38/8000
    Tỷ số nén
    11,5:1
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    1990 x 800 x 1055
    Dung tích bình xăng (lít)
    14
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
    Độ cao yên (mm)
    785
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1.370
    Khoảng sáng gầm (mm)
    145
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    4,4
    Trọng lượng khô (kg)
    167
    Trọng lượng ướt (kg)
     
  • Đèn định vị
    LED
    Đèn hậu
    LED
    Đèn pha
    LED
    Giảm xóc sau
    Gắp đôi
    Giảm xóc trước
    Ống lồng
    Kiểu khung
    Trellis
    Lốp sau
    150/60R17
    Lốp trước
    110/70R17
    Phanh sau
    Đĩa đơn, đường kính 193 mm
    Phanh trước
    Đĩa đơn, đường kính 286 mm
  • Cổng sạc USB
    Cụm đồng hồ
     
    Đèn chiếu sáng cốp
    Kết nối điện thoại thông minh
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
  • Chân chống điện
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
  • Màu
    Xanh Candy Lime / Đen ánh kim

Xe cùng loại

Yamaha MT-15 2023

Yamaha MT-15 2023

Khoảng giá: 69 triệu

Honda CB150R 2023

Honda CB150R 2023

Khoảng giá: 105,5 triệu

Yamaha MT-03 2023

Yamaha MT-03 2023

Khoảng giá: 129 triệu

Xe cùng hãng Kawasaki

W175

W175

Khoảng giá: 77,3 triệu

Versys-X 300 ABS

Versys-X 300 ABS

Khoảng giá: 145,4 - 163,1 triệu

KLX230R

KLX230R

Khoảng giá: 149 triệu

200 Duke

200 Duke

Khoảng giá: 137 triệu